Có 1 kết quả:
芙蓉 fú róng ㄈㄨˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa phù dung
Từ điển Trung-Anh
(1) hibiscus
(2) cotton rose (Hibiscus mutabilis)
(3) lotus
(4) foo yung (type of omelet made of egg white)
(2) cotton rose (Hibiscus mutabilis)
(3) lotus
(4) foo yung (type of omelet made of egg white)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0